Đặc tính kĩ thuật của máy đóng gói bột túi rời dạng ngang:
Model | PMS-180 | PMS-210 | PMS-240 | PMS-280 | PMS-320 |
Kích thước túi | 60mmX 80mm(Min.) 180mmX 310mm(Max.) |
90mmX 110mm(Min.) 210mmX 310mm(Max.) |
100mmX 120mm(Min.) 240mmX 320mm(Max.) |
90mmX 120mm(Min.) 280mmX 400mm(Max.) |
140mmX 180mm(Min.) 320mmX 410mm(Max.) |
Thể tích túi | 1200mL | 1600mL | 2000mL | 3000mL | 4000mL |
Tốc độ đóng gói | 30-60ppm | 30-60ppm | 30-60ppm | 30-60ppm | 5-15ppm |
Công suất điện | 1.8kw | 2.8kw | 3.4kw | 5.5kw | 2.5kw |
Nguồn khí nén yêu cầu | 200NL/min | 200NL/min | 400NL/min | 400NL/min | 300NL/min |
Kích thước máy | 1900mm(L) 970mm(W) 1390mm(H) |
2700mm(L) 970mm(W) 1400mm(H) |
3100mm(L) 1010mm(W) 1400mm(H) |
4100mm(L) 1020mm(W) 1500mm(H) |
1800mm(L) 600mm(W) 1450mm(H) |
Khối lượng máy | 700kg | 900kg | 1700kg | 1800kg | 600kg |
Loại túi | Túi đáy đứng (đáy val), túi zipper, túi hàn 3 cạnh | Túi đáy đứng (đáy val), túi zipper, túi hàn 3 cạnh | Túi đáy đứng (đáy val), túi zipper, túi hàn 3 cạnh | Túi đáy đứng (đáy val), túi zipper, túi hàn 3 cạnh | Túi đáy đứng (đáy val), túi zipper, túi hàn 3 cạnh |