Thông số kỹ thuật của máy đóng gói trà túi lọc tam giác:
Model | DXDPC02 | DXDPC04 |
Năng suất | 20 – 30bag/min | 30 – 50bag/min |
Kiểu túi | Phẳng hoặc kim tử tháp | Phẳng hoặc kim tử tháp |
Phạm vi đóng gói | 1 – 7g | 1 – 7g |
Khối lượng máy | 400kg | 650kg |
Áp suất khí nén | 0.8Mpa | 0.8Mpa |
Lưu lượng khí nén | 0.6m3/min | 0.6m3/min |
Nguồn điện | 220V/50HZ/2KW | 220V/50HZ/2.2KW |
Kích thước túi | L: 40 – 80mm; W: 60 – 80mm | L: 40 – 80mm; W: 60 – 80mm |
Kích thước máy | L1200*W920*H2060mm | L1600*W800*H2650mm |