Thông số kỹ thuật của máy trộn bột 3D:
Model
SYH15
SYH 50
SYH 100
SYH 200
SYH 400
SYH 600
SYH 800
SYH 1000
SYH 1200
SYH 1500
Thể tích thùng trộn (L)
15
50
100
200
400
600
800
1000
1200
1500
Thể tích nạp liệu lớn nhất (L)
13.5
45
90
180
360
540
720
900
1080
1350
Khối lượng nạp liệu lớn nhất (kg)
7.5~13.5
25~45
50~90
100~180
200~360
300~540
400~750
550~900
600~1000
800~1350
Tốc độ quay (r/min)
0-20
0-20
0-20
0-15
0-15
0-13
0-10
0-10
0-9
0-9
Công suát điện (kw)
0.37
1.1
1.5
2.2
4
5.5
7.5
11
11
15
Kích thước máy (mm)
800* 1200* 1000
1150* 1400* 1300
1250* 1800* 1550
1450* 2000* 1550
1650* 2200* 1550
1850* 2500* 1750
2100* 2650* 2000
2150* 2800* 2100
2000* 3000* 2260
2300* 3200* 2500
Khối lượng máy (kg)
200
300
800
1200
1200
1500
1700
1800
2000
2400